Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Anh Quốc - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GS India Equity Portfolio Other Currency GBP Dis0P0000.38.680+0.18%3.51B29/04 
 GS India Equity Portfolio R GBP Inc0P0000.46.460+0.19%3.51B29/04 
 GS Emerging Markets Equity Portfolio IO GBP Acc0P0000.30.700+0.23%2.95B29/04 
 GS Emerging Markets Equity Portfolio Other Currenc0P0000.17.480+0.17%2.95B29/04 
 GS Emerging Markets Equity Portfolio R GBP Inc0P0000.18.290+0.22%2.95B29/04 
 GS Emerging Markets CORE Equity Portfolio IO Close0P0000.21.880+0.74%2.67B29/04 
 GS Emerging Markets CORE Equity Portfolio R Close 0P0000.16.220+0.68%2.67B29/04 
 GS SICAV - GS US CORE Equity Portfolio R Snap GBP 0P0000.49.490+0.14%1.58B29/04 
 GS SICAV - GS Europe CORE Equity Portfolio R GBP I0P0000.23.630-0.17%1.46B29/04 
 GS Funds SICAV GS Global Equity Partners Portfolio0P0000.34.230-0.20%1.38B29/04 
 Goldman Sachs Global Small Cap Core Equity Portfol0P0000.63.200+0.46%923.89M29/04 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Delta Lloyd Mix Fonds0P0000.13.860+0.29%1.07B30/04 
 NN Duurzaam Aandelen Fonds - P0P0000.68.950-0.36%894.54M30/04 
 Delta Lloyd Equity Sustainable Global Fund0P0000.4,144.800+0.13%367.27M29/04 
 Delta Lloyd Investment Fund0P0000.19.420-0.36%342.2M30/04 
 NN Dynamic Mix Fund IV - P0P0000.44.440+0.16%302.1M30/04 
 NN Europe Fund - P0P0000.40.630-0.49%272.99M30/04 
 NN Dynamic Mix Fund III - P0P0000.39.350+0.20%219.51M30/04 
 NN Dynamic Mix Fund V - P0P0000.48.400+0.19%135.16M30/04 
 NN Dynamic Mix Fund II - P0P0000.34.470+0.35%119.69M30/04 
 NN Europe Small Caps Fund - P0P0000.113.940-0.35%95.51M30/04 
 NN First Class Return Fund - N0P0000.225.280-0.10%55.71M29/04 
 NN Dynamic Mix Fund I - P0P0000.28.120+0.39%15.69M30/04 
 NN Emerging Europe Fund - P0P0000.34.1200%9.37M14/11 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN L Information Technology - X Cap HUF0P0000.251,732+0.09%1.1B29/04 
 NN L Greater China Equity - X Cap HUF0P0000.121,430-0.42%147.1M29/04 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio I Acc JPY Sna0P0000.25,922.290+1.96%178.1B26/04 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio R Acc JPY Sna0P0000.4,591.650+1.96%178.1B26/04 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio P Acc JPY Sna0P0000.30,803.430+1.96%178.1B26/04 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio R Inc JPY Sna0P0000.4,333.460+1.96%178.1B26/04 
 NN (L) First Class Multi Asset I Dis(HY) JPY (he0P0001.8,851.386+0.18%346.7M29/04 
 NN (L) US Enhanced Core Concentrated Equity X Ca0P0000.28,696.680+0.15%401.39M29/04 
 NN (L) US Enhanced Core Concentrated Equity X Ca0P0000.1,223.060+0.56%401.39M29/04 
 GS Global CORE Equity Portfolio IO Close Acc0P0000.32.260+0.19%3.82B29/04 
 Goldman Sachs Global CORE Equity Portfolio R Snap 0P0000.33.950+0.27%3.82B29/04 
 GS Global CORE Equity Portfolio A Snap Inc0P0000.28.270+0.25%3.82B29/04 
 GS Global CORE Equity Portfolio P Snap Acc0P0000.27.240+0.26%3.82B29/04 
 GS Global CORE Equity Portfolio I Close Inc0P0000.28.620+0.21%3.82B29/04 
 GS Global CORE Equity Portfolio R Snap Inc0P0000.30.440+0.26%3.82B29/04 
 GS Global CORE Equity Portfolio I USD Close Acc0P0000.36.510+0.22%3.82B29/04 
 Goldman Sachs Global CORE Equity Portfolio P Snap 0P0000.44.410+0.27%3.82B29/04 
 GS Global CORE Equity Portfolio Base Close Acc0P0000.34.800+0.20%3.82B29/04 
 GS Global CORE Equity Portfolio Base Close Inc0P0000.28.260+0.18%3.82B29/04 
 GS Global CORE Equity Portfolio Base Snap Acc0P0000.35.230+0.26%3.82B29/04 
 GS Global CORE Equity Portfolio I USD Snap Inc0P0000.38.810+0.26%3.82B29/04 
 GS Global CORE Equity Portfolio Base USD Snap Inc0P0000.37.680+0.27%3.82B29/04 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GS India Equity Portfolio Other Currency SEK Cap0P0001.277.400+0.46%3.51B29/04 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Goldman Sachs ESG-Enhanced Global Multi-Asset Bala0P0001.128.390+0.23%209.43M29/04 
 ING Direct Dividendo Arancio P Inc0P0000.88.349+0.17%143.92M29/04 
 ING Direct Profilo Moderato Arancio PAcc0P0000.63.850+0.47%87.88M29/04 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email